Việt
vật nóng chảy
chất được nấu nóng chảy
kim loại nấu chảy
tuyết tan
sự nấu luyện
sự náu chảy
mẻ nấu
sự nóng chảy
thể nóng chảy
Đức
Schmelze
Schmelze /f =, -n/
1. tuyết tan; 2. (kĩ thuật) sự nấu luyện, sự náu chảy, mẻ nấu; 3. (kĩ thuật) sự nóng chảy, vật nóng chảy, thể nóng chảy; sự chất liêu, sự xếp liệu; nồi nấu (kim loại, thủy tinh).
Schmelze /die; -, -n/
(Technik) vật nóng chảy; chất được nấu nóng chảy; kim loại nấu chảy;