slop /xây dựng/
bùn tuyết
slop
bùn loãng
silt, slime, slop, sludge, slush
bùn loãng
dirty water, sewage water, slop, soil
nước bẩn
oil trap, residual oil, slop, slop oil, spent oil, used oil, waste oil
dầu thải
Một thuật ngữ bình thường chỉ sản phẩm hóa dầu có chất lượng thấp mà phải chạy lại.
An informal term for a petroleum product that is of inferior quality and must be rerun.