oil trap /xây dựng/
cái góp dầu
oil trap /ô tô/
dụng cụ tách dầu (nhớt)
oil trap /hóa học & vật liệu/
thiết bị thu hồi dầu
oil trap /xây dựng/
thiết bị gom dầu
oil trap /toán & tin/
thiết bị thu hồi dầu
oil trap /xây dựng/
thiết bị thu hồi dầu
oil trap
cái góp dầu
oil trap /điện lạnh/
bẫy dầu
oil trap
dụng cụ tách dầu (nhớt)
fuel oil tank, oil trap, residual oil
bình chứa dầu cặn
oil trap, residual oil, slop, slop oil, spent oil, used oil, waste oil
dầu thải
Một thuật ngữ bình thường chỉ sản phẩm hóa dầu có chất lượng thấp mà phải chạy lại.
An informal term for a petroleum product that is of inferior quality and must be rerun.