TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất cặn bã

chất cặn bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất cặn bã

 residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất cặn bã

Residuum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Niederdruck-AGR stellt wegen der thermischen Belastung und auch durch leistungsmindernde Rückstände wie Ruß-, Ölpartikel und Wasserdampf auf dem Verdichterrad äußerst hohe Anforderungen an den Abgasturbolader.

Hệ thống hồi lưu khí thải ở áp suất thấp đặt những yêu cầu rất cao cho bộ turbo tăng áp khí thải, do tác dụng nhiệt cũng như của những chất cặn bã làm giảm công suất như hạt muội than, hạt dầu và hơi nước lên bánh nén khí nạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Residuum /das; -s, ...duen (Med.)/

chất cặn bã; phần dư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuum

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /toán & tin/

chất cặn bã, thừa dư

residuum, settling, slime, slurry

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /xây dựng/

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /y học/

chất cặn bã, thừa dư