TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residuum

cặn

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàn dư

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

vật sót lại

 
Tự điển Dầu Khí

vỏ phong hóa

 
Tự điển Dầu Khí

dầu nặng

 
Tự điển Dầu Khí

đc. vỏ phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật sót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất còn lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất cặn bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thừa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

residuum

residuum

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residuum, settling, slime, slurry

chất cặn bã, thừa dư

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residuum

lượng dư, cặn, bã, chất còn lại

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Residuum

Cặn, tàn dư

Dư lượng từ dầu thô sau khi chưng cất ngoại trừ các thành phần nặng nhất, với một khoảng sôi lớn hơn 1.000 độ F.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

residuum

đc. vỏ phong hoá, vật sót, tàn dư

Tự điển Dầu Khí

residuum

o   cặn, vật sót lại, tàn dư

o   vỏ phong hóa

o   dầu nặng

§   cracking residuum : cặn crackinh

§   Dubbs residuum : phần dầu cặn theo phương pháp crackinh Dubbs

§   long residuum : cặn chưng cất lâu

§   short residuum : cặn chưng cất nhanh