TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất còn lại

chất còn lại

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặn bã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần còn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất còn lại

remainder

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

residue

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

residuum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất còn lại

Rückstand

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Reststoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die noch verbleibenden Rückstände werden einer Vakuumdestillation zugeführt.

Những chất còn lại được dẫn tới lò chưng cất chân không.

Bei ihr werden die Rückstände aus der atmosphärischen Destillation unter Vakuum nochmals erhitzt.

Những chất còn lại từ lò chưng cất khí quyển được đun nóng lần nữa trong chân không.

Dabei wird die Reinheit des Benzins (Abscheiden von gasförmigen Resten, Schwefel und Harzlösungen) erhöht.

Qua đó độ tinh khiết của xăng tăng lên (loại trừ những chất còn lại dạng khí, lưu huỳnh và những chất nhựa hòa tan).

Dieses neigt durch Reaktion mit Verbrennungsrückständen zur Verklumpung und kann Leitungen und Filter verstopfen.

Lượng dầu thâm nhập này có khuynh hướng phản ứng với những chất còn lại sau khi cháy để trở thành những chất dính kết có thể làm nghẽn đường dẫn và bộ lọc.

Schmieröle und Schmierstoffe Grundöle für Motoren und Getriebe entstehen aus den Rückständen der atmosphärischen Destillation von Rohöl durch Weiterverarbeitung mittels Vakuum-Destillation (Bild 1, Seite 29).

Dầu nền sử dụng để chế tạo dầu bôi trơn cho động cơ và bộ truyền động được tạo ra từ quá trình điều chế các chất còn lại trong phép chưng cất khí quyển dầu thô bằng phép chưng cất chân không (Hình 1, Trang 29).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residuum

lượng dư, cặn, bã, chất còn lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reststoff /m/P_LIỆU/

[EN] remainder

[VI] cặn bã, phần còn lại, chất còn lại

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rückstand

[VI] chất còn lại (sàng)

[EN] residue, remainder