remainder
: |L] (T.Ph) - sự dại thế (dại diện thay thề) tái sán. Tứ nãm 1925, kha năng thiết lập một sự thay thê được xem như hạn che (Law of Property Act, 1925, mục 1). - contingent remainder - sự đại thẻ dưới điếu kiện dinh chi. - vested remainder - sự đại the ngay tức khắc vi mãn hạn quyến sớ hữu trước. - heir in remainder, remainder-man - người thừa kề cat cư di kế dại thế (Xch : entail, reversion). [TM] snh, sách bán ế, sách bán xôn, dứt lô hàng, hàng đọng lại.