Việt
chất thừa
vật thừa
Anh
residue
residual
remainder
Đức
Reststoff
Ansatz
Vorlagebehälter für Korrekturmittel (Antischaum, Lauge, Säure) und Nährmedium-Ansatzbehälter einschließlich Pumpen und Transferschläuchen, sowie Dampf- und Kondensatleitungen für die Sterilisation dieser Behälter einschließlich dazugehöriger Absperr- und Regelarmaturen,
thùng phụ cho chất thừa (chất chống bọt, kiềm, acid), thùng chứa chất dinh dưỡng cuối cùng là bơm và các loại ống vận chuyển cũng như ống dẫn ngưng tụ cho việc tiệt trùng các thùng này và sau cùng là toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng
Ansatz /der; -es, Ansätze/
chất thừa; vật thừa;
[VI] chất thừa
[EN] residue, residual, remainder