Việt
chất thừa
cặn bã
phần còn lại
chất còn lại
vật liệu dư
Anh
residue
remainder
residual
residual material
Đức
Reststoff
[EN] residue, residual material
[VI] vật liệu dư
Reststoff /m/P_LIỆU/
[EN] remainder
[VI] cặn bã, phần còn lại, chất còn lại
[VI] chất thừa
[EN] residue, residual, remainder