TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật thừa

chất thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô dụng *

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng vô bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đồng nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật không cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật thừa

Ansatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grobzeugi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnickschnack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der dritte Koffer war nur Ballast

chiếc va ly thứ ba chỉ là đồ thừa

historischen Ballast abwerfen

(nghĩa bóng) vứt bỏ gánh nặng của quá khứ.

der letzte Schrott sein

(tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansatz /der; -es, Ansätze/

chất thừa; vật thừa;

Grobzeugi /das/

vật thừa; vật vô dụng * (Kroppzeug);

Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/

vật thừa; đồ thừa; gánh nặng vô bổ;

chiếc va ly thứ ba chỉ là đồ thừa : der dritte Koffer war nur Ballast (nghĩa bóng) vứt bỏ gánh nặng của quá khứ. : historischen Ballast abwerfen

Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/

(ugs ) đồ vô dụng; vật thừa; đồ đồng nát;

(tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi. : der letzte Schrott sein

Schnickschnack /der; -[e]s (ugs.; meist abwertend)/

vật thừa; vật không cần thiết; vật vô giá trị;