Việt
đồ vô dụng
vật thừa
đồ đồng nát
Đức
Schrott
der letzte Schrott sein
(tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi.
Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/
(ugs ) đồ vô dụng; vật thừa; đồ đồng nát;
(tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi. : der letzte Schrott sein