Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/
đồ đồng nát;
đồ tạp nhạp bỏ đi;
Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/
(ugs ) đồ vô dụng;
vật thừa;
đồ đồng nát;
(tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi. : der letzte Schrott sein