Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/
sắt vụn;
phế liệu kim loại;
(ein Fahrzeug) zu Schrott fahren : chạy ẩu đến nỗi tông (chiếc xe) hỏng tan tành.
Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/
(ugs ) đồ vô dụng;
vật thừa;
đồ đồng nát;
der letzte Schrott sein : (tiếng lóng, ý khỉnh thường) bị đối xử tệ bạc, bị rẻ rúng, bị xem như đồ vứt đi.