Việt
vật liệu phế thải
kim loại vụn
phế liệu
vật liệu cũ còn có thể tái sử dụng
Anh
junk
arisings
salvage
scrap
Đức
Altmaterial
anfallender Abfall
Schrott
Abfall
Pháp
déblai
matériau récupéré
matériel de récupération
Schrott,Abfall,Altmaterial
Schrott, Abfall, Altmaterial
Altmaterial,anfallender Abfall
[DE] Altmaterial; anfallender Abfall
[EN] arisings; salvage
[FR] déblai; matériau récupéré; matériel de récupération
Altmaterial /das/
kim loại vụn; phế liệu; vật liệu cũ còn có thể tái sử dụng;
Altmaterial /nt/CNSX, KT_DỆT/
[EN] junk
[VI] vật liệu phế thải