Việt
phế liệu kim loại
sắt vụn
sắt thép vụn
vụn kim loại
Anh
scrap
metal residues
metal scrap
metal waste
mixed scrap
junk
Đức
Schrott
(ein Fahrzeug) zu Schrott fahren
chạy ẩu đến nỗi tông (chiếc xe) hỏng tan tành.
Schrott /[Jrot], der; -[e]s, -e/
sắt vụn; phế liệu kim loại;
chạy ẩu đến nỗi tông (chiếc xe) hỏng tan tành. : (ein Fahrzeug) zu Schrott fahren
Schrott /m/CƠ/
[EN] junk, scrap
[VI] phế liệu kim loại, sắt vụn
Schrott /m/CH_LƯỢNG/
[EN] scrap
[VI] phế liệu kim loại, sắt vụn, vụn kim loại
scrap /cơ khí & công trình/
sắt thép vụn, phế liệu kim loại