TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scrap

phẩm không sửa được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phế liệu kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phế liệu tái chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụn kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụn than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trầm tích mảnh vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc hiện ảnh thải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom phế liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bỏ khối chuyển tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sử dụng các mảnh vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phế bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắt vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scrap

 scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

omit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fragmental deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratchel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust developer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuse collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refused material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Transport Block Reject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

utilization of debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abolish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annihilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invalidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsolete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferrous scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junk iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap

phẩm không sửa được

 scrap /cơ khí & công trình/

phế liệu kim loại

 scrap

phế liệu tái chế

Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.

Any recyclable refuse from a manufacturing process.

 scrap /cơ khí & công trình/

phẩm không sửa được

 scrap /điện lạnh/

phế liệu tái chế

 scrap

vụn kim loại

omit, scrap

bỏ qua, bỏ đi

 culm, scrap

vụn than

fragmental deposit, ratchel, scrap

trầm tích mảnh vụn

exhaust developer, expel, scrap

thuốc hiện ảnh thải ra

refuse collection, refused material, scrap

sự thu gom phế liệu

Transport Block Reject, remove, scrap, stripping

loại bỏ khối chuyển tải

Loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng bằng ánh sáng hay cơ chế bay hơi.

The removal of gaseous compounds from a liquid stream by flash or steam-induced vaporation. Also, DESORPTION.

utilization of debris, discard, fraction, fragment, scrap

sự sử dụng các mảnh vỡ

 abolish, annihilate, destroy, invalidate, obsolete, scrap

phế bỏ

 ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap

sắt vụn