scrap
phẩm không sửa được
scrap /cơ khí & công trình/
phế liệu kim loại
scrap
phế liệu tái chế
Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.
Any recyclable refuse from a manufacturing process.
scrap /cơ khí & công trình/
phẩm không sửa được
scrap /điện lạnh/
phế liệu tái chế
scrap
vụn kim loại
omit, scrap
bỏ qua, bỏ đi
culm, scrap
vụn than
fragmental deposit, ratchel, scrap
trầm tích mảnh vụn
exhaust developer, expel, scrap
thuốc hiện ảnh thải ra
refuse collection, refused material, scrap
sự thu gom phế liệu
Transport Block Reject, remove, scrap, stripping
loại bỏ khối chuyển tải
Loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng bằng ánh sáng hay cơ chế bay hơi.
The removal of gaseous compounds from a liquid stream by flash or steam-induced vaporation. Also, DESORPTION.
utilization of debris, discard, fraction, fragment, scrap
sự sử dụng các mảnh vỡ
abolish, annihilate, destroy, invalidate, obsolete, scrap
phế bỏ
ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap
sắt vụn