TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụn than

vụn than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bụi than lẫn đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. vụn than

1. vụn than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùn than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than cám 2. nước đứng 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ tri ều đứng coal ~ than cám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vụn than

scrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

culm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutty slack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 culm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nutty slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. vụn than

slack

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vụn than

Ausschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlengrus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nußabrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinkohle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slack

1. vụn than , mùn than , than cám 2. nước đứng (lúc chuyển dòng triều) 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ (tide) tri ều đứng coal ~ than cám, than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culm, scrap

vụn than

 nutty slack

vụn than, than hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschuß /m/THAN/

[EN] scrap

[VI] vụn than

Kohlengrus /m/SỨ_TT/

[EN] culm

[VI] bụi than, vụn than

Nußabrieb /m/THAN/

[EN] nutty slack

[VI] vụn than, than hạt

Feinkohle /f/THAN/

[EN] culm

[VI] vụn than, bụi than lẫn đá