Việt
vụn than
than hạt
bụi than
bụi than lẫn đá
1. vụn than
mùn than
than cám 2. nước đứng 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ tri ều đứng coal ~ than cám
than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi
Anh
scrap
culm
nutty slack
slack
Đức
Ausschuß
Kohlengrus
Nußabrieb
Feinkohle
1. vụn than , mùn than , than cám 2. nước đứng (lúc chuyển dòng triều) 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ (tide) tri ều đứng coal ~ than cám, than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi
culm, scrap
vụn than, than hạt
Ausschuß /m/THAN/
[EN] scrap
[VI] vụn than
Kohlengrus /m/SỨ_TT/
[EN] culm
[VI] bụi than, vụn than
Nußabrieb /m/THAN/
[EN] nutty slack
[VI] vụn than, than hạt
Feinkohle /f/THAN/
[VI] vụn than, bụi than lẫn đá