TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than hạt

vụn than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

than hạt

nutty slack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nutty slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

than hạt

Nußabrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Füllstoffen, z.B. Ruß, Glaskügelchen, Bariumsulfat.

Chất độn, thí dụ muội than, hạt bi thủy tinh, sulfate bari

Sie werden eingebaut, um eine vorzeitige Schmierölverschlechterung durch feste Fremdstoffe, z.B. Metallabrieb, Ruß, Staubpartikel zu vermeiden (vgl. Kap. 1.6).

Lọc dầu được sử dụng để tránh dầu bôi trơn bị giảm phẩm chất sớm do những tạp chất rắn, thí dụ mạt kim loại, muội than, hạt bụi (xem mục 1.6).

Die Niederdruck-AGR stellt wegen der thermischen Belastung und auch durch leistungsmindernde Rückstände wie Ruß-, Ölpartikel und Wasserdampf auf dem Verdichterrad äußerst hohe Anforderungen an den Abgasturbolader.

Hệ thống hồi lưu khí thải ở áp suất thấp đặt những yêu cầu rất cao cho bộ turbo tăng áp khí thải, do tác dụng nhiệt cũng như của những chất cặn bã làm giảm công suất như hạt muội than, hạt dầu và hơi nước lên bánh nén khí nạp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nutty slack

vụn than, than hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nußabrieb /m/THAN/

[EN] nutty slack

[VI] vụn than, than hạt