Việt
vụn than
than hạt
Anh
nutty slack
Đức
Nußabrieb
Füllstoffen, z.B. Ruß, Glaskügelchen, Bariumsulfat.
Chất độn, thí dụ muội than, hạt bi thủy tinh, sulfate bari
Sie werden eingebaut, um eine vorzeitige Schmierölverschlechterung durch feste Fremdstoffe, z.B. Metallabrieb, Ruß, Staubpartikel zu vermeiden (vgl. Kap. 1.6).
Lọc dầu được sử dụng để tránh dầu bôi trơn bị giảm phẩm chất sớm do những tạp chất rắn, thí dụ mạt kim loại, muội than, hạt bụi (xem mục 1.6).
Die Niederdruck-AGR stellt wegen der thermischen Belastung und auch durch leistungsmindernde Rückstände wie Ruß-, Ölpartikel und Wasserdampf auf dem Verdichterrad äußerst hohe Anforderungen an den Abgasturbolader.
Hệ thống hồi lưu khí thải ở áp suất thấp đặt những yêu cầu rất cao cho bộ turbo tăng áp khí thải, do tác dụng nhiệt cũng như của những chất cặn bã làm giảm công suất như hạt muội than, hạt dầu và hơi nước lên bánh nén khí nạp.
vụn than, than hạt
Nußabrieb /m/THAN/
[EN] nutty slack
[VI] vụn than, than hạt