TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

omit

bỏ qua

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu không cập cảng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

omit

omit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

omit

aus-/weglassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versäumen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

omit, scrap

bỏ qua, bỏ đi

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Omit

tàu không cập cảng

Từ điển toán học Anh-Việt

omit

bỏ qua, bỏ đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aus-/weglassen

omit

versäumen

omit