Müllsammlung /f/P_LIỆU/
[EN] garbage collection (Mỹ), refuse collection (Anh)
[VI] sự thu gom rác thải, sự thu gom phế liệu
Müllabfuhr /f/P_LIỆU/
[EN] collection service, garbage collection (Mỹ), refuse collection (Anh), garbage disposal (Mỹ), refuse disposal (Anh), refuse collection service, waste collection
[VI] dịch vụ thu gom rác thải, dịch vụ khử bỏ rác thải, dich vụ vệ sinh môi trường