Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/
ném đồ dằn ra khỏi tàu;
Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/
vật thừa;
đồ thừa;
gánh nặng vô bổ;
der dritte Koffer war nur Ballast : chiếc va ly thứ ba chỉ là đồ thừa historischen Ballast abwerfen : (nghĩa bóng) vứt bỏ gánh nặng của quá khứ.