TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballast

balat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đô dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném đồ dằn ra khỏi tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng vô bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ballast

ballast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ballast blocks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast weights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure weights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ballast

Ballast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoerrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschaltgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ballast

ballast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lestage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de bruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der dritte Koffer war nur Ballast

chiếc va ly thứ ba chỉ là đồ thừa

historischen Ballast abwerfen

(nghĩa bóng) vứt bỏ gánh nặng của quá khứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/

ném đồ dằn ra khỏi tàu;

Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/

vật thừa; đồ thừa; gánh nặng vô bổ;

der dritte Koffer war nur Ballast : chiếc va ly thứ ba chỉ là đồ thừa historischen Ballast abwerfen : (nghĩa bóng) vứt bỏ gánh nặng của quá khứ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballast /FISCHERIES/

[DE] Ballast

[EN] ballast

[FR] ballast; lest

Ballast /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ballast

[EN] ballast blocks; ballast weights; pressure weights

[FR] lest

Ballast /FISCHERIES/

[DE] Ballast

[EN] ballast; sinker; weight

[FR] lest; lestage

Ballast,Stoerrate /IT-TECH/

[DE] Ballast; Stoerrate

[EN] noise

[FR] taux de bruit

Ballast,Vorschaltgerät /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ballast; Vorschaltgerät

[EN] ballast

[FR] ballast

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballast /m -es, -e/

đô dằn; (đưồng sắt) đá đập, đá ba lát; Ballast

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballast /m/KT_ĐIỆN/

[EN] ballast

[VI] balat, điện trở đệm

Ballast /m/CƠ/

[EN] load

[VI] tải trọng

Ballast /m/V_TẢI/

[EN] ballast

[VI] vật dằn, tải trọng dằn (tàu)