weight
['weit]
o trọng lượng; trọng lượng riêng bùn
Lực hấp dẫn tác dụng lên một vật thể đo bằng đơn vị lực thí dụ pao, kilogam lực và niutơn.
Trọng lượng riêng của bùn khoan.
o sức nặng; tải trọng
§ apparent specific weight : trọng lượng riêng biểu kiến
§ atomic weight : trọng lượng nguyên tử, nguyên tử lượng
§ balance weight : quả cân đối trọng
§ breaking weight : tải trọng đứt gãy
§ dead weight : tải trọng không đổi
§ empty weight : tải trọng rỗng
§ equivalent weight : đương lượng
§ excess weight : trọng lượng dư
§ false weight : trọng lượng sai
§ gross weight : trọng lượng cả bì
§ live weight : trọng lượng có ích
§ maximum weight : trọng lượng tối đa
§ net weight : trọng lượng trừ bì, trọng lượng tinh
§ pound weight : trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
§ sliding weight : con chạy, con trượt
§ specific weight : trọng lượng riêng, tỷ trọng
§ sprung weight : trọng lượng treo
§ tare weight : trọng lượng bì
§ weight bars : thanh nặng
§ weight drop : thả vật nặng
§ weight factor : hệ số tải trọng
§ weight indicator : đồng hồ đo trọng lượng
§ weight pipe : ống nặng
§ weight up : làm tăng tỷ trọng
§ weight-loss corrosion : ăn mòn gây mất trọng lượng