TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đậm nhạt

độ đậm nhạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ đậm nhạt

weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ đậm nhạt

Größe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/

(seltener) sắc thái; độ đậm nhạt (Abstufung, Schattierung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größe /f/IN/

[EN] weight

[VI] độ đậm nhạt

Gewicht /nt/IN/

[EN] weight

[VI] độ đậm nhạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight

độ đậm nhạt

weight

độ đậm nhạt