TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lực

trọng lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hấp dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sức hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực hấp dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

nghiêm trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực hấp dẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trang nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine ganze ~ rất nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ~ fixieren cố định tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phương pháp trọng lực

phương pháp trọng lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trọng lực

gravity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

body force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

force of gravity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gravitational force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Weight

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

weight-force

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 gravimetric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravitational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force of gravity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

power of gravity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gravimetric

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phương pháp trọng lực

gravitation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trọng lực

Schwere

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwerkraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewichtkraft

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gewichtskraft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gravitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravitartion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trọng lực

la gravité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gesetz der Schwere

định luật hấp dẫn; 2. [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề; nghiêm khắc.

mit uóller Wucht

ra sức, hết sức; 2.:

eine ganze Wucht rất

nhiều (cái gì); 2. (kĩ thuật) đông năng.

nach Gewicht verkäuflich

[bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín;

von Gewicht sein có ỷ

nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesetz der Schwere (Physik)

định luật về trọng lực.

die Gravita tion der Erde

sức hút của trái đắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwere /f =/

1. trọng lực, trọng tải, súc nặng, trọng lượng; das Gesetz der Schwere định luật hấp dẫn; 2. [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề; nghiêm khắc.

Wucht /f =, -en/

1. súc mạnh, lực lượng, sức lực, SÜC, súc nặng, trọng lực; mit uóller Wucht ra sức, hết sức; 2.: eine ganze Wucht rất nhiều (cái gì); 2. (kĩ thuật) đông năng.

Gewicht /n -(e)s,/

1. trọng lượng, trọng lực, trọng tải, sức năng (von D của); nach Gewicht verkäuflich [bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín; von Gewicht sein có ỷ nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín); ins - fallen có ảnh hưỏng lón (uy tín lớn, thế lực lón); 4. (thể thao): das Gewicht fixieren cố định tạ (thể thao); das - hochstoßen cử tạ, cử bật.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gravity

[DE] Schwere

[VI] (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng

[FR] la gravité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwere /die; - (geh.)/

trọng lực; sức nặng; trọng lượng;

định luật về trọng lực. : das Gesetz der Schwere (Physik)

Schwerkraft /die (o. PI.) (Physik, Asfron.)/

trọng lực; lực hấp dẫn; lực hút;

Gravitartion /[gravita'tsiom], die; - (Physik, Astton.)/

sự hấp đẫn; sức hút; sức hấp đẫn; trọng lực (Schwerkraft);

sức hút của trái đắt. : die Gravita tion der Erde

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gravity

Trang nghiêm, nghiêm trọng, trọng lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerkraft /f/XD, CT_MÁY, GIẤY, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] gravity

[VI] trọng lực, lực hấp dẫn

Gravitation /f/ÔNMT/

[EN] gravity

[VI] lực hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng

Schwere /f/ÔTÔ, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] gravity

[VI] trọng lực, trọng lượng; sự hấp dẫn, sự hút

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trọng lực,lực hấp dẫn

[DE] Schwere

[EN] Gravity

[VI] trọng lực, lực hấp dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power of gravity

trọng lực

gravimetric

trọng lực, trọng lượng

gravity

trọng lực, trọng lượng, sức hút, lực hút, sự hấp dẫn

gravitation

phương pháp trọng lực, trọng lực

Từ điển toán học Anh-Việt

force of gravity

trọng lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravimetric, gravitational

trọng lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọng lực

(lý) Schwerkraft f; Gewicht

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gewichtskraft

[VI] Trọng lực

[EN] weight-force

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gewichtkraft

[EN] Weight

[VI] Trọng lực

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

trọng lực /n/DYNAMICS/

gravity

trọng lực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

body force

trọng lực

gravity

trọng lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

force of gravity

trọng lực

body force

trọng lực

gravitational force

trọng lực