TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức năng

sức năng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Làm cho có quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao quyền hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lực hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ~ fixieren cố định tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sức năng

heaviness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

empower

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sức năng

Gewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Gewicht verkäuflich

[bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín;

von Gewicht sein có ỷ

nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewicht /n -(e)s,/

1. trọng lượng, trọng lực, trọng tải, sức năng (von D của); nach Gewicht verkäuflich [bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín; von Gewicht sein có ỷ nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín); ins - fallen có ảnh hưỏng lón (uy tín lớn, thế lực lón); 4. (thể thao): das Gewicht fixieren cố định tạ (thể thao); das - hochstoßen cử tạ, cử bật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

empower

Làm cho có quyền lực, sức năng, trao quyền hành, quyền lực hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heaviness

sức năng, trọng lượng; quán tính