Việt
sức lực
súc mạnh
lực lượng
SÜC
súc nặng
trọng lực
: eine ganze ~ rất nhiều
đông năng.
sức mạnh
sự đánh đòn
sự đánh đập
Anh
impact
kinetic energy
Đức
Wucht
Bewegungsenergie
kinetische Energie
Aufprall
Zusammenprall
Schlag
Stoß
Belastung
Druck
heftige Einwirkung
Pháp
énergie cinétique
mit voller Wucht
với toàn bộ sức lực.
mit uóller Wucht
ra sức, hết sức; 2.:
eine ganze Wucht rất
nhiều (cái gì); 2. (kĩ thuật) đông năng.
Aufprall, Zusammenprall; Schlag, Stoß, Wucht; Belastung, Druck; heftige Einwirkung
Bewegungsenergie,Wucht,kinetische Energie /SCIENCE/
[DE] Bewegungsenergie; Wucht; kinetische Energie
[EN] kinetic energy
[FR] énergie cinétique
Wucht /[voxt], die; -en/
( o PI ) sức lực; sức mạnh;
mit voller Wucht : với toàn bộ sức lực.
(o Pl ) (từ lóng) sự đánh đòn; sự đánh đập (heftige Schläge, Prügel);
Wucht /f =, -en/
1. súc mạnh, lực lượng, sức lực, SÜC, súc nặng, trọng lực; mit uóller Wucht ra sức, hết sức; 2.: eine ganze Wucht rất nhiều (cái gì); 2. (kĩ thuật) đông năng.