Việt
4CS va vào nhau
sự va vào nhau
sự đâm vào nhau
Anh
impact
Đức
Zusammenprall
Aufprall
Schlag
Stoß
Wucht
Belastung
Druck
heftige Einwirkung
Aufprall, Zusammenprall; Schlag, Stoß, Wucht; Belastung, Druck; heftige Einwirkung
Zusammenprall /der/
sự va vào nhau; sự đâm vào nhau;
Zusammenprall /m/
4C)S [sự] va vào nhau; xô vào nhau.