Việt
sự đánh đập
sự đánh đòn
Đức
Vermöbelung
Vermöblung
Wucht
Vermöbelung,Vermöblung /die; -, -en/
(từ lóng, đùa) sự đánh đập;
Wucht /[voxt], die; -en/
(o Pl ) (từ lóng) sự đánh đòn; sự đánh đập (heftige Schläge, Prügel);