Việt
động năng
năng lượng học
sự giảm động năng
Anh
kinetic energy
dissipation of kinetic energy
kinetic energy release in matter
eidetic energy
motional energy
motive energy
transport kinetic energy
Đức
Kinetische Energie
Bewegungsenergie
Wucht
Pháp
énergie cinétique
kinetische Energie /f/C_THÁI, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] kinetic energy
[VI] động năng
Bewegungsenergie /f/CƠ, V_LÝ/
Kinetic Energy
Động năng
Energy possessed by a moving object or water body.
Năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
KINETIC ENERGY
dộng năng Năng lượng (energy) mà một vật thể có được do ở chuyển động của nó
Kinetic energy
động năng Động năng là năng lượng mà vật thể có được nhờ chuyển động của nó.
[DE] Kinetische Energie
[VI] Động năng
[EN] Energy possessed by a moving object or water body.
[VI] Năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
Kinetic energy /VẬT LÝ/
Kinetic energy /HÓA HỌC/
dissipation of kinetic energy, kinetic energy release in matter, kinetic energy,eidetic energy, motional energy, motive energy, transport kinetic energy
kinetic energy /SCIENCE/
[DE] kinetische Energie
[FR] énergie cinétique
[DE] Bewegungsenergie; Wucht; kinetische Energie
[EN] Kinetic energy
[ki'netik 'enədʒi]
o động năng
Năng lượng của một vật thể chuyển động.
kinetic energy /n/PHYSICS/