TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng số

trọng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hệ số gia trọng

hệ số gia trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trọng số

weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weight number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hệ số gia trọng

weighting factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trọng số

Gewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hệ số gia trọng

Gewichtungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewichtung der Kundenanforderungen

Đánh trọng số cho các yêu cầu của khách hàng

Bewertetes Schalldämmmaß R´w des am Bau funktionsfähig eingebauten Fensters

Chỉ số cách âm có trọng số R´w của cửa sổ được lắp đặt ở các tòa nhà

erf. bewertetes Schalldämmmaß des im Prüfstand funktionsfähig eingebauten Fensters

Chỉ số cách âm có trọng số cần thiết của cửa sổ được lắp đặt ở nơi kiểm tra

Der Betrag, um welchen sich der Schallpegel unter Beachtung aller Nebengeräusche durch das Bauteil verringert, wird als das bewertete Schalldämmmaß R"w bezeichnet.

Trị số mà mức ồn giảm xuống khi đi qua cấu kiện, kể cả các âm thanh nhiễu, được gọi là chỉ số cách âm có trọng số R"w.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewicht /nt/TOÁN/

[EN] weight

[VI] trọng số (thống kê)

Gewichtung /f/PTN, TOÁN/

[EN] weight

[VI] trọng lượng, trọng số

Gewichtungsfaktor /m/DHV_TRỤ/

[EN] weighting factor

[VI] hệ số gia trọng, trọng số (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weight number

trọng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight /toán & tin/

trọng số

weight /toán & tin/

trọng số (thống kê)

 weight /toán & tin/

trọng số (thống kê)