Việt
làm nặng
hồ làm nặng
sự gán trọng số
trọng lượng
trọng số
sự ấn định khối lượng
sự xác định khối lượng
sự xác định trọng tâm
sự xác định tầm quan trọng
Anh
weighting
heavy sizing
weighing sizing
weight
quantifier
Đức
Gewichtung
schwere Dimensionierung
Quantifikator
Pháp
indicateur de quantification
Gewichtung,Quantifikator /IT-TECH/
[DE] Gewichtung; Quantifikator
[EN] quantifier
[FR] indicateur de quantification
Gewichtung /die; -, -en/
(Statistik) sự ấn định khối lượng; sự xác định khối lượng;
sự xác định trọng tâm; sự xác định tầm quan trọng;
Gewichtung /f/M_TÍNH/
[EN] weighting
[VI] sự gán trọng số
Gewichtung /f/PTN, TOÁN/
[EN] weight
[VI] trọng lượng, trọng số
[VI] làm nặng
schwere Dimensionierung,Gewichtung
[EN] heavy sizing, weighing sizing
[VI] hồ làm nặng