TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weighting

sự chất tải

 
Tự điển Dầu Khí

quyền số hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

làm nặng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự gán trọng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

weighting

weighting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

first weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine percussion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine shock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rock burst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weighting

Gewichtung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschwerungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Firstenschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebirgschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebirgsschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weighting

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc des masses rocheuses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de massif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling,weighting /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Beschwerungen (pl.)

[EN] filling; weighting

[FR] charge (des tissus)

bump,first weight,mine percussion,mine shock,rock burst,weighting /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Firstenschlag; Gebirgschlag; Gebirgsschlag

[EN] bump; first weight; mine percussion; mine shock; rock burst; weighting

[FR] choc des masses rocheuses; coup de charge; coup de massif; coup de mine; coup de terrain; coup de toit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewichtung /f/M_TÍNH/

[EN] weighting

[VI] sự gán trọng số

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gewichtung

[EN] weighting

[VI] làm nặng

Từ điển phân tích kinh tế

weighting /thống kê/

quyền số hoá

Tự điển Dầu Khí

weighting

['weitiɳ]

  • danh từ

    o   sự chất tải

    §   weighting material : chất tăng trọng lượng