Việt
hệ số gia trọng
trọng số
Anh
weighting factor
Đức
Gewichtungsfaktor
Pháp
facteur de pondération
Gewichtungsfaktor /m/DHV_TRỤ/
[EN] weighting factor
[VI] hệ số gia trọng, trọng số (vô tuyến vũ trụ)
Gewichtungsfaktor /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gewichtungsfaktor
[FR] facteur de pondération