TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weighting factor

hệ số gia trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yếu tố trọng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng số - QCQG 29:2016/BYT

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trọng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

weighting factor

weighting factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weight factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weighting factor

Gewichtungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wichtungsfaktor&#

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bewertungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichtsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weighting factor

facteur de pondération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de pondération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewichtungsfaktor /m/DHV_TRỤ/

[EN] weighting factor

[VI] hệ số gia trọng, trọng số (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weighting factor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gewichtungsfaktor

[EN] weighting factor

[FR] facteur de pondération

weighting factor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bewertungsfaktor

[EN] weighting factor

[FR] coefficient de pondération; facteur de pondération

weight factor,weighting factor /SCIENCE/

[DE] Gewichtsfaktor

[EN] weight factor; weighting factor

[FR] facteur de pondération

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wichtungsfaktor&#

[EN] weighting factor

[VI] trọng số - QCQG 29:2016/BYT

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weighting factor

yếu tố trọng lượng

weighting factor

hệ số gia trọng