Việt
hệ số tải trọng
hệ số định giá
Anh
weight factor
weighting factor
Đức
Bewertungsfaktor
Gewichtsfaktor
Pháp
facteur de poids
facteur de pondération
weight factor /TECH/
[DE] Gewichtsfaktor
[EN] weight factor
[FR] facteur de poids
weight factor,weighting factor /SCIENCE/
[EN] weight factor; weighting factor
[FR] facteur de pondération
[VI] hệ số định giá
['weit 'fæktə]
o hệ số tải trọng
Một số đem nhân với số hạt kim cương phân bố trên mũi khoan kim cương để xác định tải trọng cần thiết lên mũi khoan trong khi khoan lấy mẫu lõi.