Việt
ném đồ dằn ra khỏi tàu
Đức
Ballast
Ballast /[auch, osterr. u. Schweiz, nur: ba'last], der; -[e]s, -e (PI. selten); 1. vật nặng, đồ dằn (để giữ tàu thuyền thăng bằng); Ballast über Bord abwerfen/
ném đồ dằn ra khỏi tàu;