TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballast

đá dăm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đệm đá dăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đá dăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ dằn // dàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diện trờ dệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ dằn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dằn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chấn lưu balát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đá balat

 
Tự điển Dầu Khí

rải đá balat

 
Tự điển Dầu Khí

rải đá dăm

 
Tự điển Dầu Khí

balat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chấn lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lót dưới tà vẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba-lát chấn lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liệu lót đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ballast

ballast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ballast a

BALLAST a

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

ballast

Ballast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierungsvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinschotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiesschotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschaltgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ballast

Ballast

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ballast

liệu lót đáy, tải trọng dằn, đá dăm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BALLAST a

ba lát chấn lưu b) vật liệu dàn Thiết bị điện cảm ứng dùng dể diều khiển các đèn có phóng điện (discharge lamps). Vật liệu nặng, dùng để chống lật cho giàn giáo hoặc kết cấu.

BALLAST a

ba lát chấn lưu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ballast

1. đối trọng của máy bay : đối trọng được gắn cố định trên máy bay nhằm đưa trọng tâm máy bay vào khoảng giới hạn cho phép. 2. chấn lưu điện : phần tử mạch điện được thiết kế để ổn định dòng điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ballast

lớp nền

ballast

điện trở đệm

ballast /giao thông & vận tải/

ba-lát chấn lưu (điện)

ballast

đệm đá dăm

ballast

lớp đá dăm

ballast /điện lạnh/

ba-lát chấn lưu (điện)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Vorschaltgerät

[EN] ballast

[FR] ballast

ballast /FISCHERIES/

[DE] Ballast

[EN] ballast

[FR] ballast; lest

ballast /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ballast; Vorschaltgerät

[EN] ballast

[FR] ballast

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungsvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] ballast

[VI] balat, chấn lưu

Schotter /m/V_TẢI/

[EN] ballast

[VI] đệm đá dăm (đường sắt)

Steinschotter /m/V_TẢI/

[EN] ballast

[VI] đệm đá dăm (đường)

Kiesschotter /m/XD/

[EN] ballast

[VI] đá dăm, balat

Ballast /m/KT_ĐIỆN/

[EN] ballast

[VI] balat, điện trở đệm

Ballast /m/V_TẢI/

[EN] ballast

[VI] vật dằn, tải trọng dằn (tàu)

Bettung /f/XD/

[EN] ballast

[VI] balat, đá dăm

Bettung /f/V_TẢI/

[EN] ballast

[VI] lớp lót dưới tà vẹt, lớp đá dăm

Tự điển Dầu Khí

ballast

['bæləst]

  • danh từ

    o   đá balat, đá dăm

  • ngoại động từ

    o   rải đá balat, rải đá dăm

  • Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Ballast

    [EN] Ballast

    [VI] Chấn lưu balát

    [FR] Ballast

    [VI] Thiết bị điện cảm dùng cho các đèn có phóng điện.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    ballast

    đồ dằn (thăng bằng); dằn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    ballast

    đồ dằn (thảng bằng) // dàn; diện trờ dệm