Việt
rải đá dăm
rải balat
phủ đá dăm
rải ba lát.
Anh
grit
metal
road metal
Đức
schottern
beschottern
mit Sand bestreuen
schottern /vt/
rải đá dăm, rải ba lát.
beschottern /vt/XD/
[EN] metal
[VI] rải đá dăm, rải balat (công trình ngầm)
mit Sand bestreuen /vt/XD/
[EN] grit
[VI] rải đá dăm, phủ đá dăm
schottern /(sw. V.; hat)/
rải đá dăm;
grit /xây dựng/
metal /xây dựng/
grit, metal /xây dựng/
grit, metal
metal, road metal