TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 metal

dải đá dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải đá dăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá rải đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải balát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 metal

 metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aneroid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal /xây dựng/

dải đá dăm

 metal /xây dựng/

rải đá dăm

 metal, metallic /xây dựng;y học;y học/

thuộc kim loại

 grit, metal /xây dựng/

rải đá dăm

 aneroid, metal

bằng kim loại

grit, metal

rải đá dăm

 metal, road metal /xây dựng/

đá rải đường

 ballast, ballast drag, metal

rải balát