metal /xây dựng/
dải đá dăm
metal /xây dựng/
rải đá dăm
metal, metallic /xây dựng;y học;y học/
thuộc kim loại
grit, metal /xây dựng/
rải đá dăm
aneroid, metal
bằng kim loại
grit, metal
rải đá dăm
metal, road metal /xây dựng/
đá rải đường
ballast, ballast drag, metal
rải balát