TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aneroid

áp kế hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aneroid

 aneroid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aneroid /đo lường & điều khiển/

áp kế hộp

 aneroid

bằng sắt

 aneroid, metal

bằng kim loại

 aneroid, iron /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

bằng sắt