TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu lót đáy

liệu lót đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải trọng dằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá dăm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

liệu lót đáy

hearth layer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grate-layer material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ballast

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hearth layer

liệu lót đáy (thiêu kết)

grate-layer material

lớp phủ đáy (thiêu kết), liệu lót đáy

ballast

liệu lót đáy, tải trọng dằn, đá dăm