Việt
vật dằn
tải trọng dằn
vật gia trọng
vật nén
Anh
ballast
Đức
Ballast
Beschwerüng
einen Stein als Beschwerung auf etw. legen
dùng mật hòn đá làm vật dằn lên cái gì.
Beschwerüng /die; -, -en/
vật dằn; vật gia trọng; vật nén (Ballast);
dùng mật hòn đá làm vật dằn lên cái gì. : einen Stein als Beschwerung auf etw. legen
Ballast /m/V_TẢI/
[EN] ballast
[VI] vật dằn, tải trọng dằn (tàu)
ballast /giao thông & vận tải/