TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số còn lại

số còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số còn lại

Restma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Da nur das Verhältnis der stöchiometrischen Zahlen zueinander von Bedeutung ist, kann man willkürlich ~1 = 1 setzen und die anderen Zahlen als Vielfache von 1 berechnen.

Vì chỉ có tỷ lệ các hệ số hợp thức với nhau là quan trọng nên ta có thể tự ý chọn v1 = 1 và tính phép nhân với các số còn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanzig durch sechs ist drei, Rest zwei

hai mươi chia sáu bằng ba còn thừa hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restma /chen (nordd.)/

(PI -e) (Math ) số còn lại; số dư; số thừa (của phép chia);

hai mươi chia sáu bằng ba còn thừa hai. : zwanzig durch sechs ist drei, Rest zwei