TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền thừa kế

quyền thừa kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồi phục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quyền thừa kế

right of succession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reversion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quyền thừa kế

Erbrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Prinz dachte in seinem Herzen 'bringe ich das Wasser, so bin ich meinem Vater der liebste und erbe das Reich.'Also machte er sich auf,

Chàng nghĩ bụng:- Nếu ta lấy được nước trường sinh về thì ta sẽ là đứa con cưng nhất của vua cha và sẽ được hưởng quyền thừa kế. Chàng khăn gói lên đường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversion

sự đảo, sự trở lại, sự hồi phục, quyền thừa kế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbrecht /das (Rechtsspr.)/

quyền thừa kế;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right of succession

quyền thừa kế