Việt
Luật thừa kế
quyền thủa kế
quyền thừa kế
Anh
inheritance law
law/right of succession
Đức
Erbrecht
Pháp
Droit successoral
Erbrecht /das (Rechtsspr.)/
(o PI ) luật thừa kế;
quyền thừa kế;
Erbrecht /n -(e)s, -e/
quyền thủa kế (kế tục),
[DE] Erbrecht
[EN] inheritance law, law/right of succession
[FR] Droit successoral
[VI] Luật thừa kế