TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbrecht

Luật thừa kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền thủa kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erbrecht

inheritance law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

law/right of succession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erbrecht

Erbrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erbrecht

Droit successoral

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbrecht /das (Rechtsspr.)/

(o PI ) luật thừa kế;

Erbrecht /das (Rechtsspr.)/

quyền thừa kế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbrecht /n -(e)s, -e/

quyền thủa kế (kế tục),

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erbrecht

[DE] Erbrecht

[EN] inheritance law, law/right of succession

[FR] Droit successoral

[VI] Luật thừa kế