Việt
quyền thủa kế
quyền kế tục
quyền thừa hưđng
Đức
Erbrecht
Erbfahigkeit
Erbrecht /n -(e)s, -e/
quyền thủa kế (kế tục),
Erbfahigkeit /f = (luật)/
quyền thủa kế, quyền kế tục, quyền thừa hưđng; -