TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rest

phần dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm thế <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

-es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e mẩu còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-er đầu thừa đuôi thẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh thừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rest

remainder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rest n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

residue

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rest

Rest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rückstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abgesetzte Teilchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

rest

reste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rest des Geldes haben wir vernascht

chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die irdischen Rest e

di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rest n

Rest; (residue) Rückstand

residue

Rest, Rückstand; abgesetzte Teilchen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rest /[rest], der; -[e]s, -e, -er u. -en/

(PL -e) mầu còn lại; mảnh còn lại; chỗ còn lại; vật còn lại; cái còn lại; đồ thừa;

den Rest des Geldes haben wir vernascht : chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rest

reste

Rest

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rest /m/

1. -es, -e mẩu [mảnh, miếng, phần, chỗ] còn lại, mẩu thừa, phần dư; die irdischen Rest e di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rest

[DE] Rest

[EN] remainder

[FR] reste

Rest /IT-TECH,TECH,BUILDING/

[DE] Rest

[EN] remainder

[FR] reste

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rest

remainder

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rest

[EN] group

[VI] nhóm thế < h>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rest /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] remainder

[VI] phần dư