Việt
-en đầu thừa đuôi thẹo
mảnh thừa
đoạn cuối còn tồn
Đức
Restma
Restma /chen (nordd.)/
(PI -e, Kaufmannsspr auch: -er u (Schweiz :) -en) đầu thừa đuôi thẹo; mảnh (vải) thừa; đoạn cuối còn tồn (của vật gì tính theo mét);