Việt
mẩu thừa
phần dư
khúc thừa
mẩu còn lại
mảnh còn lại
dồ sót lại
đồ còn lại
đầu thừa đuôi thẹo
đầu mẩu
giới hạn
đầu
đầu mút
kết thúc
-es
-e mẩu còn lại
-er đầu thừa đuôi thẹo
mảnh thừa.
Anh
oddments
end
Đức
Stumpf
überrest
Restbogenteile
Rest
die irdischen Rest e
di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.
mit Stumpf und Stiel
diệt trừ tân gốc, diệt sạch.
Rest /m/
1. -es, -e mẩu [mảnh, miếng, phần, chỗ] còn lại, mẩu thừa, phần dư; die irdischen Rest e di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.
mẩu thừa, đầu mẩu, giới hạn, đầu, đầu mút, kết thúc
Restbogenteile /m pl/IN/
[EN] oddments
[VI] đầu thừa đuôi thẹo, (những) mẩu thừa
Stumpf /der; -[e]s, Stümpfe [’/tYmpfa]/
khúc thừa; mẩu thừa;
diệt trừ tân gốc, diệt sạch. : mit Stumpf und Stiel
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại; mảnh còn lại; mẩu thừa; phần dư; dồ sót lại; đồ còn lại;