Việt
mẩu còn lại
mảnh còn lại
mẩu thừa
phần dư
dồ sót lại
đồ còn lại
Đức
überrest
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại; mảnh còn lại; mẩu thừa; phần dư; dồ sót lại; đồ còn lại;